Menu

Ngưỡng Kiến Thức – Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng

Ngưỡng Kiến Thức – Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng

Kiến thức ngưỡng, nền tảng của giáo dục hiệu quả, đóng vai trò là nền tảng để học sinh xây dựng sự hiểu biết và kiến ​​thức chuyên môn trong các lĩnh vực đã chọn. Trong bài viết này, chúng tôi đi sâu vào tầm quan trọng của Kiến thức Ngưỡng, tiềm năng biến đổi của nó và những ứng dụng thực tế của nó trong việc dạy và học.

Ngưỡng kiến thức là gì?

Khái niệm ngưỡng là một ý tưởng then chốt cho phép học sinh hiểu được thông tin thu được để sau đó họ có thể tiến tới mức độ hiểu biết cao hơn. Khi đã hiểu được khái niệm ngưỡng, học sinh sẽ rời khỏi trạng thái bình ổn học tập và trải qua quá trình phát triển học tập nhanh chóng.

Về cốt lõi, Ngưỡng kiến thức đại diện cho các khái niệm, nguyên tắc hoặc kỹ năng cơ bản mà người học phải nắm bắt để chuyển từ người mới học sang cá nhân có hiểu biết trong một chuyên ngành cụ thể. Nó đóng vai trò như một điểm then chốt trong hành trình giáo dục của học sinh, cho phép họ nhận thức và tham gia vào chủ đề theo một cách hoàn toàn khác.

Đặc điểm của ngưỡng kiến thức

Có một số đặc điểm của khái niệm ngưỡng:

  • Có tính chuyển đổi : Khái niệm ngưỡng tạo ra sự hiểu biết khác biệt về mặt chất lượng của một chủ đề. Nó phục vụ như một loại cổng thông tin dẫn đến sự hiểu biết mang tính khai sáng.
  • Phức tạp : Nắm vững khái niệm ngưỡng không phải là vấn đề ghi nhớ đơn giản. Khái niệm này có thể phản trực giác hoặc học sinh có thể cảm thấy khó khăn trong việc “buông bỏ” những khái niệm hóa trước đây của mình.
  • Không thể đảo ngược : Bởi vì các khái niệm về ngưỡng làm thay đổi hoàn toàn quan điểm của học sinh nên chúng thường không thể đảo ngược được. Gần như không thể “từ bỏ” những gì đã mang tính biến đổi đến vậy.
  • Tích hợp : Các khái niệm về ngưỡng có tác dụng thống nhất đối với thông tin mà trước đây dường như không được kết nối với nhau. Những hiểu biết mới có thể xuất hiện mà trước đây chưa từng thấy.
  • Bị giới hạn : Thuật ngữ chứa trong khái niệm ngưỡng có thể rất cụ thể đối với một miền cụ thể. Nó có thể gói gọn miền đó và làm cho nó hoàn toàn khác biệt với các chủ đề khác.
  • Tính giới hạn : Các khái niệm ngưỡng không đạt được thông qua một quá trình tuần tự. Có thể có một chút dao động và người học có thể bị đình trệ trong trạng thái hiểu một phần.
  • Diễn ngôn : Việc đạt đến ngưỡng này đòi hỏi phải mở rộng và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng. Học sinh bắt đầu kết hợp từ vựng theo cách truyền tải một mức độ chuyên nghiệp nhất định .
  • Tái thiết : Quan điểm chủ quan của người học về môn học thay đổi. Các lược đồ khái niệm trước đó được cấu hình lại hoặc có thể bị loại bỏ hoàn toàn.

Ví dụ về Ngưỡng kiến thức

Trong lịch sử: Tính diễn giải mở rộng

Một khái niệm về ngưỡng trong lịch sử đang dần hiểu rằng lịch sử không phải về các sự kiện và ngày tháng; nó có tính giải thích.

Hầu hết học sinh tiếp cận lịch sử như một dạng liệt kê các sự kiện đã xảy ra; mỗi sự kiện vào một ngày cụ thể, liên quan đến những nhân vật chủ chốt và có một hậu quả rõ ràng.

Tuy nhiên, khi học sinh bắt đầu nghiên cứu lịch sử sâu hơn, các em phát hiện ra rằng lịch sử có tính diễn giải. Tức là không có định nghĩa rõ ràng về điều gì đã xảy ra, tại sao nó lại xảy ra và kết quả là gì.

Trên thực tế, các học giả viết sách về các sự kiện lịch sử thường đưa ra những cách giải thích khác với những người đi trước. Khi nghiên cứu khám phá thêm kiến ​​thức, việc giải thích các sự kiện sẽ thay đổi theo thời gian.

Đối với nhiều sinh viên, điều này có thể hơi đáng lo ngại. Nó không gắn liền với quan niệm ban đầu của chúng ta về lịch sử là có thật. Khi học sinh chấp nhận và học cách chịu đựng sự mơ hồ này, các em đã đạt đến một ngưỡng hiểu biết khiến quan điểm của các em sẽ thay đổi vĩnh viễn.

Trong toán học: Các khối xây dựng nền tảng

Hãy coi các phương trình đại số là một ví dụ điển hình về Ngưỡng Kiến thức trong toán học. Việc nắm vững các phương trình này là điều tối quan trọng trước khi học sinh có thể đi sâu vào các khái niệm toán học nâng cao như phép tính hoặc đại số tuyến tính.

Trong giáo dục: Lấy học sinh là trọng tâm

Khái niệm ngưỡng trong đào tạo giáo viên xảy ra khi các nhà giáo dục mới học cách giảng dạy theo cách lấy học sinh làm trung tâm thay vì lấy giáo viên làm trung tâm.

Đã có lúc hầu hết các giáo sư đại học đều thực hành một loại phương pháp sư phạm một chiều. Giáo sư đứng sau bục giảng và phát biểu trong suốt buổi học; truyền đạt kiến ​​thức cho học sinh ham mê tiếp thu trí tuệ đó ​​như miếng bọt biển.

Ngày nay, các giáo sư kết hợp đa phương tiện, các hoạt động trải nghiệm, học tập dựa trên dự án và nhiều phương pháp thực hành kết hợp khác nhau.

  • Đối với một số người, quá trình chuyển từ những gì quen thuộc sang thực hiện các phương pháp giảng dạy hiện đại hơn này là một quá trình chuyển đổi suôn sẻ và đáng hoan nghênh.
  • Đối với những người khác, quá trình này còn rắc rối hơn. Phải mất một thời gian để xem những phương pháp tiếp cận này sẽ mang lại trải nghiệm học tập nâng cao và có tác động hơn như thế nào cho học sinh.

Nhiều giảng viên ngày nay đã thực hiện bước vượt qua ngưỡng đó và hoàn toàn áp dụng phương pháp sư phạm hiện đại.

Trong vật lý: Sự thay đổi mô hình khái niệm

Trong lĩnh vực vật lý, việc hiểu các định luật chuyển động của Newton và khái niệm quán tính là minh họa cho Kiến thức Ngưỡng. Sự hiểu biết này tạo ra sự thay đổi mang tính biến đổi trong quan điểm, cho phép sinh viên áp dụng những nguyên tắc này vào các tình huống thực tế đa dạng.

Trong CNTT: Nâng cao khả năng giải quyết vấn đề

Kiến thức ngưỡng trang bị cho người học những công cụ cần thiết để giải quyết vấn đề hiệu quả. Ví dụ, trong khoa học máy tính, sự thành thạo về cấu trúc dữ liệu và thuật toán là không thể thiếu để thiết kế các thuật toán hiệu quả và giải quyết các thách thức tính toán phức tạp.

Trong khoa học môi trường: Cầu nối liên ngành

Khoa học môi trường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt các khái niệm sinh thái và hệ sinh thái như là Kiến thức Ngưỡng. Kiến thức này trao quyền cho sinh viên mổ xẻ các vấn đề môi trường phức tạp bằng cách xem xét sự tương tác phức tạp của các yếu tố sinh học và phi sinh học.

Bài viết liên quan